FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Keane

20.11.1986(38) 175cm 70Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM59
RM50
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21