FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Walsh

13.5.1992(32) 180cm 70Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM56
RM50
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14