FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Harley

22.1.1985(39) 175cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM54
RM56
RB52
RWB53
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12