FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Mandanda

28.3.1985(39) 185cm 82Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
50
Tốc độ
41
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
72
Quyết đoán
36
TM phát bóng
67
TM đổ người
78
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
75