FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Congre

5.4.1985(39) 185cm 80Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM66
RM60
RB65
RWB65
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
74
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12