FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Alnwick

1.1.1987(37) 183cm 80Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
14
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65