FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Hayes

9.7.1987(37) 173cm 70Kg
ST59
RW66
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM53
RM66
RB55
RWB58
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
85
Nhảy
80
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
31
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
69
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19