FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Ruddy

24.10.1986(38) 193cm 96Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
69
Khéo léo
24
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
35
Phản ứng
68
Quyết đoán
25
TM phát bóng
67
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
65