FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Schmeichel

5.11.1986(38) 189cm 89Kg
ST31
RW34
CF34
RF34
CAM38
CM38
CDM34
RM36
RB31
RWB32(+1)
CB29
SW29
GK79
Sức mạnh
57
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
15
Chuyền dài
44
Lực sút
35
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
55
Phản ứng
76
Quyết đoán
33
TM phát bóng
82
TM đổ người
80
TM bắt bóng
83
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
81