FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Robinson

7.1.1982(42) 188cm 81Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM58
RM45
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17