FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Clancy

8.6.1984(40) 180cm 80Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM52
RM45
RB49
RWB48
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
18
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
33
Đá phạt
12
Penalty
19
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17