FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Craig

20.4.1985(39) 185cm 79Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM59
RM51
RB58
RWB58
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
56
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20