FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Weston

24.1.1987(37) 180cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
41
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14