FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Jarvis

22.5.1986(38) 170cm 72Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM52
RM64
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11