FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Crofts

29.5.1984(40) 175cm 73Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM63
RM60
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11