FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Clement

26.8.1984(40) 180cm 77Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM66
RM58
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21