FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Canini

5.6.1985(39) 187cm 87Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM59
RM46
RB59
RWB56
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13