FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Consigli

27.1.1987(37) 189cm 82Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK75
Sức mạnh
48
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
33
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
68
Quyết đoán
14
TM phát bóng
70
TM đổ người
74
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
78