FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Vignaud

10.3.1983(41) 174cm 64Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM55
RM53
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17