FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Moro

2.1.1982(42) 176cm 69Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11