FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Vaughan

14.7.1988(36) 182cm 83Kg
ST65
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
46
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
68
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13