FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Varney

28.9.1982(42) 180cm 70Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM50
RM59
RB49
RWB50
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
52
Kèm người
31
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18