FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Cox

28.4.1987(37) 181cm 70Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM50
RM60
RB47
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
66
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19