FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Graham

12.8.1985(39) 183cm 87Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM52
RM55
RB47
RWB48
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
46
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12