FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Bardsley

28.6.1985(39) 180cm 74Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM65
RM59
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
71
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13