FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Fontaine

7.1.1986(38) 188cm 83Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM59
RM53
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
28
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
22
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16