FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Boyd

4.6.1986(38) 188cm 75Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB52
RWB50
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
53
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
57
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
20
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19