FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren O'Dea

4.2.1987(37) 185cm 82Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM60
RM50
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
46
Nhảy
47
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16