FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Lamah

31.12.1987(36) 175cm 71Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM55
RM65
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
85
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
75
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17