FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Downes

15.5.1985(39) 185cm 82Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM50
RM38
RB46
RWB45
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17