FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Dickinson

31.3.1987(37) 185cm 90Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM49
RB56
RWB56
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
26
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11