FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Foster

3.4.1983(41) 193cm 90Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM29
RM30
RB28
RWB28
CB26
SW25
GK72
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
17
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
74