FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando

31.8.1985(39) 189cm 77Kg
ST48
RW46
CF48
RF48
CAM49
CM55
CDM64
RM49
RB60
RWB58
CB68
SW69(+1)
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
32
Nhảy
59
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
21
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
70
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20