FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nereo Champagne

20.1.1985(39) 190cm 88Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
35
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
61
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65