FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Forte

25.7.1986(38) 183cm 77Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM45
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14