FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Morrison

25.5.1986(38) 178cm 64Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM64
RM68
RB62
RWB64
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15