FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Davies

17.12.1984(39) 191cm 82Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM57
RM43
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
30
Đánh đầu
68
Sút xa
30
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
35
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12