FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Caranta

31.7.1978(46) 184cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
51
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58