FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Gallagher

9.8.1984(40) 185cm 70Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM57
RM65
RB55
RWB58
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
58
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
73
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11