FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronnie Henry

2.1.1984(40) 180cm 74Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM49
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB56
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
76
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
55
Lực sút
22
Đánh đầu
50
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11