FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colin Doyle

12.6.1985(39) 196cm 92Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM27
RM27
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
47
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
32
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
59
Quyết đoán
24
TM phát bóng
53
TM đổ người
65
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62