FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mat Sadler

26.2.1985(39) 182cm 74Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM59
RM53
RB57
RWB57
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
32
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13