FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Jones

4.11.1984(40) 183cm 80Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM62
RM61
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16