FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Martin

4.1.1986(38) 185cm 85Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM64
RM56
RB64
RWB63
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21