FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Handanovic

14.7.1984(40) 193cm 92Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM31
RM31
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK79
Sức mạnh
65
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
73
Khéo léo
40
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
77
Quyết đoán
34
TM phát bóng
67
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
82