FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Aslantas

26.8.1985(39) 181cm 77Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18