FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Cuthbert

15.6.1987(37) 188cm 89Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM60
RM47
RB57
RWB56
CB63
SW63
GK11
Sức mạnh
85
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
54
Rê bóng
41
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
28
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6