FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleksandr Kucher

22.10.1982(42) 184cm 77Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM58
CDM65
RM51
RB63
RWB60
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
73
Rê bóng
36
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
78
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
75
Sút xa
45
Vô-lê
57
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20