FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedad Ibisevic

6.8.1984(39) 188cm 82Kg
ST71
RW68
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM52
RM67
RB48
RWB51
CB47
SW48
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
77
Chuyền dài
44
Lực sút
79
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
79
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
79
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
77
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21