FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Agnelli

23.9.1985(39) 173cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM55
RM57
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17